Over 10 years we help companies reach their financial and branding goals. Maxbizz is a values-driven consulting agency dedicated.

Gallery

Contact

+1-800-456-478-23

411 University St, Seattle

maxbizz@mail.com

Có thể đòi thêm sau khi đã thỏa thuận về mức bồi thường thiệt hại?

Có thể đòi thêm sau khi đã thỏa thuận về mức bồi thường thiệt hại? Trong nội dung bài viết dưới đây, Luật Minh Khuê xin chia sẻ những quy định liên quan đến vấn đề này, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại dựa trên những căn cứ là gì?

Theo quy định của Điều 584 trong Bộ Luật Dân Sự năm 2015, việc xác định căn cứ phát sinh bồi thường thiệt hại được quy định như sau:

– Đầu tiên, khi một cá nhân có hành vi vi phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, hoặc lợi ích hợp pháp khác của người khác và dẫn đến thiệt hại, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường. Tuy nhiên, điều này có thể được loại trừ nếu có các quy định khác trong Bộ Luật này hoặc các luật liên quan.

– Thứ hai, người gây ra thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu thiệt hại phát sinh do một sự kiện bất khả kháng hoặc do lỗi của bên bị thiệt hại mà không có sự can thiệp của người gây hại. Tuy nhiên, có thể có các trường hợp ngoại lệ nếu có thỏa thuận khác hoặc quy định khác trong pháp luật.

– Cuối cùng, khi tài sản gây ra thiệt hại, chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Trường hợp này chỉ có ngoại lệ nếu có quy định khác tại khoản 2 của Điều này.

Bên cạnh đó, trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, việc thực hiện trách nhiệm bồi thường thiệt hại phải tuân theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 585, với những điểm cụ thể sau đây:

– Trước hết, thiệt hại thực tế phải được bồi thường đầy đủ và đúng hạn. Các bên có thể thỏa thuận về mức độ bồi thường, cũng như hình thức bồi thường, có thể là tiền mặt, tài sản, hoặc cả việc thực hiện một công việc nào đó. Phương thức bồi thường có thể là một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp có quy định khác từ pháp luật.

– Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không có lỗi, hoặc nếu họ có lỗi mà đó là lỗi vô ý, và thiệt hại vượt quá khả năng kinh tế của họ.

– Khi mức độ bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây ra thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thay đổi mức độ bồi thường.

– Trong trường hợp bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường cho phần thiệt hại mà do lỗi của mình gây ra.

– Cuối cùng, bên có quyền hoặc lợi ích bị xâm phạm sẽ không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do họ không áp dụng các biện pháp cần thiết và hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại cho bản thân mình. Điều này nhấn mạnh sự chịu trách nhiệm và tính công bằng trong quá trình bồi thường thiệt hại.

Có thể đòi thêm sau khi đã thỏa thuận về mức bồi thường thiệt hại?

Trong Điều 585 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, quy định rằng khi xảy ra thiệt hại thực tế, người bị thiệt hại phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên liên quan có thể thỏa thuận về mức độ của khoản bồi thường, cũng như hình thức bồi thường, có thể là tiền mặt, hiện vật, hoặc thực hiện một công việc nào đó. Có thể bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp có quy định khác từ pháp luật.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính khả thi của quyết định của tòa án và sự công bằng cho các bên liên quan, quy định trong khoản 2 của Điều 585 cũng quy định rằng người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không phạm lỗi, hoặc lỗi của họ là vô ý, và mức độ thiệt hại vượt quá khả năng kinh tế của họ.

Tuy nhiên, không có quy định cụ thể về việc giảm mức bồi thường là bao nhiêu. Việc xác định mức độ giảm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện cụ thể của vụ việc, mức độ lỗi của người gây ra thiệt hại, và khả năng kinh tế của họ. Tòa án cần xem xét từng trường hợp một để quyết định mức độ giảm phù hợp.

Khi thiệt hại vượt quá khả năng kinh tế của người gây ra, đặc biệt là khi đây là một vấn đề dài hạn, đây là cơ sở để giảm mức bồi thường. Cần phải phân biệt rõ giữa việc giảm mức bồi thường và việc tạm hoãn thi hành án. Trong trường hợp tạm hoãn thi hành án, người không có khả năng kinh tế có thể được tạm hoãn việc phải trả bồi thường.

Nếu mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, các bên liên quan có quyền yêu cầu tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác thay đổi mức độ bồi thường. Mức bồi thường có thể được thỏa thuận hoặc quyết định bởi tòa án. Tuy nhiên, nếu mức bồi thường đã được thỏa thuận hoặc quyết định và sau đó được xem xét không còn phù hợp với thực tế, thì nó có thể được điều chỉnh. Điều này có thể bao gồm việc xem xét các điều kiện thực tế mới, như thu nhập của người được bồi thường tăng lên, hay chi phí y tế tăng thêm.

Trong trường hợp hai bên không thể đạt được thỏa thuận, họ có thể nộp đơn yêu cầu tòa án can thiệp để giải quyết. Tòa án sẽ xem xét và quyết định về việc tăng hoặc giảm mức bồi thường dựa trên yêu cầu của các bên. Nếu mức bồi thường đã được thỏa thuận hoặc quyết định cao hơn hoặc bằng mức thiệt hại, bên bị thiệt hại không có quyền yêu cầu bồi thường thêm.

Có được khởi kiện nữa không sau khi nhận tiền bồi thường thiệt hại từ người đánh mình

Hành vi cố ý gây thương tích có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, theo quy định tại khoản 3 của Điều 1 trong Luật sửa đổi bổ sung một số Điều của Bộ luật Tố tụng hình sự 2021. Tuy nhiên, việc khởi kiện vụ án hình sự chỉ xảy ra trong các trường hợp cụ thể: Điều kiện đầu tiên để khởi tố vụ án hình sự là khi hành vi vi phạm được quy định trong các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ Luật hình sự, và có yêu cầu từ bị hại hoặc người đại diện của bị hại, như người dưới 18 tuổi, người có khuyết tật về tâm thần hoặc thể chất, hoặc người đã qua đời.

Tuy nhiên, nếu hai bên đã đạt được thỏa thuận và tuân theo quy định của Bộ Luật Dân sự 2015 về bồi thường dân sự, và thỏa thuận đó không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, thì việc khởi kiện lại vụ án không được cơ quan tố tụng chấp nhận, đặc biệt là khi các bên đã đồng ý nhận bồi thường dân sự tiền và cam kết không yêu cầu xử lý hình sự.

Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng như xâm phạm tính mạng, dù đã có thỏa thuận về bồi thường thiệt hại, vụ án vẫn có thể được khởi kiện ra Tòa.

Về quy định về trách nhiệm hình sự trong việc xử lý các trường hợp gây thương tích cố ý, cần lưu ý rằng việc áp dụng trách nhiệm hình sự phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất và mức độ của hành vi vi phạm, sự cố ý hay không, và hậu quả của hành vi đó. Trong nhiều trường hợp, việc khởi kiện vụ án hình sự đòi hỏi sự đồng ý của bị hại hoặc người đại diện của bị hại. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lợi và ý kiến của bị hại trong quá trình xử lý pháp luật. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, như xâm phạm tính mạng, mà việc đạt được thỏa thuận về bồi thường dân sự không ngăn cản khởi kiện vụ án hình sự.

Trong việc xử lý các vụ án liên quan đến gây thương tích, việc đạt được sự đồng thuận và thỏa thuận giữa các bên có thể giúp giải quyết một cách hòa bình và hiệu quả. Tuy nhiên, cũng cần phải đảm bảo rằng các thỏa thuận đó không vi phạm pháp luật và không làm mất đi quyền lợi của bị hại. Ngoài ra, việc áp dụng trách nhiệm hình sự cũng cần phải xem xét mức độ của hành vi vi phạm và các yếu tố xung quanh. Trong một số trường hợp, việc tránh khởi kiện vụ án hình sự có thể là một phương án hợp lý, nhưng trong những trường hợp nghiêm trọng, việc áp dụng trách nhiệm hình sự là không thể tránh khỏi để bảo vệ quyền lợi và an toàn của cộng đồng.

Tóm lại, việc áp dụng trách nhiệm hình sự phải tuân theo các quy định cụ thể và điều kiện đặc biệt, đồng thời phải tôn trọng quy định của pháp luật và đạo đức xã hội, đặc biệt là trong việc đàm phán và đạt thỏa thuận về bồi thường dân sự.